Khi sử dụng máy tính, nhiều người vẫn còn bối rối với hai thuật ngữ UEFI và LEGACY. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những khái niệm này, cũng như cách kiểm tra xem máy tính của bạn đang sử dụng phần mềm nào.
UEFI và LEGACY là gì?
Khái niệm của UEFI
UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) có thể được hiểu là một phần mềm mở rộng giúp kết nối hệ thống máy tính với hệ điều hành. Được ra đời nhằm khắc phục những nhược điểm của Legacy BIOS, UEFI cung cấp nhiều chức năng hiện đại và hiệu suất hoạt động mạnh mẽ hơn.
Chương trình UEFI thường được chạy đầu tiên sau khi bạn khởi động máy tính, với nhiệm vụ kiểm tra các thành phần phần cứng và kích hoạt chúng để hoạt động trong hệ điều hành.
Những ưu điểm của UEFI
- Khởi động nhanh: Hệ thống cơ bản của UEFI cho phép khởi động máy tính nhanh chóng và hiệu quả.
- Tích hợp mạng: UEFI đi kèm với khả năng kết nối mạng và các công cụ tiện ích hữu ích.
- Xử lý dữ liệu lớn: UEFI có khả năng xử lý lượng dữ liệu phức tạp gấp nhiều lần so với BIOS truyền thống.
- Hỗ trợ ổ cứng lớn: Phần mềm này sử dụng bảng phân vùng GUID, cho phép quản lý ổ cứng với dung lượng lớn mà không gặp trở ngại.
Khái niệm Legacy
Legacy BIOS (Basic Input Output System) là phần mềm được phát triển từ năm 1975. Nó được lưu trữ trên một chip trên bo mạch máy tính, và thực hiện vai trò quan trọng trong việc khởi động hệ điều hành. Ngay khi máy tính được khởi động, Legacy BIOS sẽ bắt đầu công việc kiểm tra lỗi bộ nhớ RAM và bộ xử lý.
Những ưu điểm của Legacy
- Kiểm tra thiết bị: Legacy BIOS có chức năng kiểm tra các thiết bị gắn trên máy tính như máy in, bàn phím, chuột trước khi khởi động.
- Kiểm tra bộ nhớ: Nó xác nhận tình trạng hoạt động bình thường của RAM.
- Quản lý CMOS: Thực hiện kiểm tra CMOS để đảm bảo các thiết lập về thời gian và ngày tháng chính xác.
So sánh giữa Legacy và UEFI
Sau khi hiểu khái niệm cơ bản về UEFI và LEGACY, chúng ta có thể so sánh sự khác biệt giữa hai phần mềm này:
- Thời gian khởi động: UEFI khởi động nhanh hơn nhiều so với Legacy BIOS, nhờ vào kiến trúc hiện đại hơn.
- Hỗ trợ ổ cứng: UEFI hỗ trợ cả hai loại ổ cứng MBR và GPT, trong khi Legacy chỉ hỗ trợ MBR.
- Khả năng xử lý: Legacy BIOS chỉ có thể xử lý dữ liệu ở mức 16-bit và địa chỉ hóa bộ nhớ là 1MB, trong khi UEFI có thể xử lý 32-bit tới 64-bit, cho phép sử dụng RAM nhiều hơn.
- Quản lý phân vùng: Legacy BIOS giới hạn 4 phân vùng chính cho mỗi ổ đĩa và chỉ khởi động với dung lượng tối đa là 2.2TB. Ngược lại, UEFI sử dụng bảng phân vùng GUID và cho phép khởi động ổ cứng lên tới 9.4 ZB.
Kết luận từ các phân tích trên cho thấy, UEFI sở hữu nhiều tính năng vượt trội hơn so với Legacy BIOS, dù cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình khởi động máy tính.
Kiểm tra máy tính đang sử dụng UEFI hay Legacy BIOS
Để biết máy tính của bạn đang sử dụng UEFI hay Legacy BIOS, bạn có thể tham khảo hai cách dưới đây:
Cách 1: Dùng diskpart.exe để kiểm tra
- Nhấn tổ hợp phím Windows + R.
- Nhập từ khóa Diskpart vào ô trống và nhấn OK.
- Trên giao diện xuất hiện, nhập lệnh list disk và nhấn Enter. Bạn sẽ thấy danh sách các ổ cứng trên máy tính.
Nếu cột GPT có dấu sao thì ổ cứng đang chạy theo chuẩn UEFI. Nếu không có dấu sao, nó đang sử dụng chuẩn Legacy với định dạng MBR.
Cách 2: Sử dụng lệnh Msinfo32 để kiểm tra
- Nhấn tổ hợp phím Windows + R.
- Nhập từ khóa msinfo32 và chọn OK để mở cửa sổ System Information.
- Tìm đến phần BIOS Mode để kiểm tra chế độ khởi động của máy tính.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về hai khái niệm UEFI và LEGACY, cũng như cách kiểm tra xem máy tính của mình đang sử dụng phần mềm nào. Hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao hiểu biết về công nghệ máy tính. Hãy theo dõi kocol.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị khác!